Tìm hiểu về hồng sâm, chức năng và công dụng của hồng sâm đối với sức khoẻ

news-image

Nhiều người muốn sử dụng hồng sâm nhưng lại thắc mắc không biết hồng sâm là gì? Hồng sâm khác nhân sâm như thế nào? Sử dụng hồng sâm loại nào tốt? Ai có thể sử dụng được hồng sâm? Bài viết này sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về hồng sâm và cách lựa chọn loại hồng sâm phù hợp nhất cho bản thân mình.

Nhiều người muốn sử dụng hồng sâm nhưng lại thắc mắc không biết hồng sâm là gì? Hồng sâm khác nhân sâm như thế nào? Sử dụng hồng sâm loại nào tốt? Ai có thể sử dụng được hồng sâm? Bài viết này sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về hồng sâm và cách lựa chọn loại hồng sâm phù hợp nhất cho bản thân mình. Hãy đọc kĩ bài viết dưới đây để có cái nhìn chính xác nhất về Hồng sâm.

I. Giới thiệu chung về Hồng Sâm

1. Hồng sâm là gì?

Hồng sâm (紅蔘) chính là nhân sâm tươi, được rửa sạch, loại bỏ rễ và râu sau đó mang đi hấp cách thuỷ trong khoảng 50 – 90 phút cho đến khi chuyển sang màu đỏ. Tiếp theo đó, nhân sâm được phơi khô trong phòng sấy và tiếp tục phơi nắng 4 – 5 ngày thu được thành phẩm gọi là hồng sâm.

Hồng sâm thành phẩm có phần da và ruột màu đỏ hoặc vàng, nâu sẫm, sờ vào thấy mềm dẻo.

Sau quá trình chế biến, hồng sâm được loại bỏ các chất có thể gây hại và giữ lại được nhiều hoạt chất tốt cho sức khỏe. Trong hồng sâm có chứa tới hơn 30 loại saponin khác nhau, 20 yếu tố vi lượng, 17 acid amin và các axit béo có lợi khác.

2. Hồng sâm và nhân sâm khác nhau như thế nào?

Hồng sâm được hấp sấy nhiều lần trong khoảng 4 - 5 ngày ở nhiệt độ cao khoảng 95 độ C. Trong quá trình này, cấu trúc hóa học của ginsenoside - thành phần dược lý chính của nhân sâm, sẽ thay đổi. Lúc này, khoảng 10 thành phần như chất chống ung thư, chất chống tiểu đường, chất chống viêm, chất chống oxy hóa, chất giải độc gan và chất giải độc kim loại nặng, ban đầu không có trong nhân sâm tươi hoặc có hàm lượng cực kỳ ít, sẽ được hình thành hoặc tăng lên nhiều lần.

Nghiên cứu cho thấy, sau khi được bào chế cho ra thành phẩm là hồng sâm, hàm lượng ginsenoside trong hồng sâm cao gấp 3 lần, hàm lượng chất chống oxy hóa cao gấp 8 lần so với nhân sâm tươi.

Hồng sâm sau khi được chế biến trở nên lành tính hơn và tăng thành phần dược tính của sản phẩm. Đặc biệt, quá trình bảo quản và chất lượng của hồng sâm cũng giữ được lâu hơn so với nhân sâm tươi.

Về tác dụng đặc biệt, hồng sâm chứa một số hoạt chất có hoạt tính mạnh hơn như tác dụng chống oxy hóa, khả năng ức chế tế bào ung thư và lưu thông máu. Đặc biệt trong số các ginsenoside, Ginsenoside Rg3, Rg5 và Rh2 được tìm thấy là các hợp chất chống ung thư tích cực và chúng ngăn ngừa ung thư theo đơn lẻ hoặc hiệp đồng.

3. Nguyên liệu và xuất xứ

Nhân sâm có nguồn gốc từ phía bắc của bán đảo Triều Tiên và khu vực đông bắc của Trung Quốc.

Ngày nay, nhân sâm được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Nhân sâm ưa khí hậu lạnh, do đó nó thường được trồng ở những vùng khí hậu ôn đới.

Có một số quốc gia sản xuất lượng lớn nhân sâm như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ và một số nước châu Âu.

Hàn Quốc được xem là nơi có nguồn gốc và chất lượng hồng sâm tốt nhất. Hồng sâm Hàn Quốc thường được coi là dòng sản phẩm cao cấp, tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và quy trình sản xuất. Hai vùng Geumsan và Gangwon tại Hàn Quốc là nơi nổi tiếng với việc trồng và sản xuất hồng sâm.

III. Các thành phần và tác dụng của Hồng Sâm

1. Các hợp chất quan trọng trong Hồng Sâm

  • Saponin

Saponin là một trong những thành phần chính có trong hồng sâm. Nó có khả năng cung cấp năng lượng và tăng cường sự chuyển hóa chất béo. Saponin giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể, giảm mệt mỏi và tăng cường sự trao đổi chất. Ngoài ra, nó còn có khả năng tăng cường sự miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và giúp duy trì mức đường huyết ổn định.

Ginsenoside là một loại saponin đặc biệt được tìm thấy trong hồng sâm. Trong khi không phải tất cả các saponin đều là ginsenoside, nhưng tất cả các ginsenoside đều thuộc loại saponin.

Chúng là hợp chất quan trọng nhất, là căn cứ để đánh giá chất lượng của hồng sâm.

Sự khác biệt giữ các loại hồng sâm và cả hiệu quả y tế mà các sản phẩm này mang lại phụ thuộc vào hàm lượng các chất và tỷ lệ ginsenoside có trong hồng sâm.

  • Polysaccharide

Polysaccharide là một loại carbohydrate phức tạp có trong hồng sâm. Nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và kháng khuẩn. Polysaccharide giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và tăng khả năng phục hồi sau khi mắc bệnh. Ngoài ra, nó còn giúp giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

  • Acid amin

Acid amin là các thành phần xây dựng nên protein trong cơ thể. Chúng có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hormone, enzyme và kháng thể. Hồng sâm chứa nhiều loại acid amin quan trọng như lysine, arginine và histidine. Các acid amin này giúp tăng cường sức khoẻ và khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng. Ngoài ra, chúng còn có tác dụng giảm căng thẳng và cải thiện tình trạng mệt mỏi, lo âu.

  • Vitamin và khoáng chất

Hồng sâm chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin B, vitamin C, canxi, sắt và kẽm. Các vitamin và khoáng chất này có vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khoẻ, tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào da và tăng cường quá trình trao đổi chất. Đối với trẻ nhỏ, sử dụng hồng sâm với liều lượng phù hợp giúp trẻ ăn ngon, cao lớn và tăng cường sức đề kháng.

  • Adenosine

Adenosine là một loại nucleotide có trong hồng sâm. Nó có tác dụng làm giảm căng thẳng, giảm stress và tăng cường hiệu suất công việc. Adenosine cũng có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tái tạo các tế bào da tổn thương.

  • Các chất chống oxy hóa

Hồng sâm chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid, polyphenol và carotenoid. Những chất này giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra và ngăn ngừa quá trình lão hóa. Chúng cũng có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh mãn tính.

  • Enzyme

Hồng sâm chứa nhiều loại enzyme như amylase, protease và lipase. Những enzyme này có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Chúng giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn, từ đó cải thiện sức khỏe.

  • Acid béo không no

Hồng sâm chứa các loại acid béo không no như acid linoleic và acid oleic. Những acid béo này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động của não bộ, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

  • Các thành phần khác

Ngoài các thành phần đã được đề cập, hồng sâm còn chứa nhiều loại axit amin khác như alanine, methionine và cysteine; các loại đường như fructose và glucose; các acid hữu cơ như malic acid và succinic acid; và các chất khác như phytochemicals, flavonoid và alkaloid.

2. Tác dụng của hồng sâm đối với sức khỏe

2.1. Tăng cường lưu thông máu

Hồng sâm có khả năng cải thiện lưu thông máu nhờ vào các hoạt chất có trong thành phần của nó. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hồng sâm có tác động tích cực đến hệ tuần hoàn và tim mạch. Các chất ginsenoside có trong hồng sâm có tác dụng giãn mạch, cải thiện độ co bóp của các mạch máu và tăng cường lưu thông máu. Điều này giúp cung cấp oxy và dưỡng chất cho các bộ phận và mô trong cơ thể một cách hiệu quả hơn.

Mặt khác, khi sử dụng hồng sâm, thành phần chất béo như cholesterol dư thừa và chất béo bão hòa trong máu sẽ được hấp thụ vào cơ thể và chất béo sẽ bị phân hủy. Hồng sâm cũng giúp hòa tan khối tiểu cầu, làm giảm thromboxane A2 - một chất khiến các tiểu cầu dính lại với nhau và làm tăng prostacyclin - một chất ngăn các tiểu cầu dính lại với nhau. Cuối cùng, nó cải thiện khả năng biến đổi của hồng cầu.

2.2. Hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường

Hoạt chất ginsenoside trong hồng sâm giúp kích thích tuyến tuỵ sản xuất insulin – một loại hormone điều chỉnh đường huyết, giúp giảm tình trạng kháng insulin và hạ đường huyết.

Việc sử dụng bột hồng sâm với liều lượng 6g/ngày trong 12 tuần mang lại kết quả tích cực cho người bệnh tiểu đường loại 2. Cụ thể, chỉ số đường huyết đã giảm và độ nhạy insulin đã tăng lên.

2.3. Tăng cường hệ miễn dịch

Miễn dịch là hệ thống phòng thủ của cơ thể chống lại vi trùng và vi rút xâm nhập từ bên ngoài. Tăng cường hệ thống miễn dịch là nguyên tắc cơ bản giúp nâng cao sức khoẻ. Khoa học đã nhiều lần chứng minh rằng hồng sâm giúp cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể.

Hồng sâm có thể kích thích sự phát triển và hoạt động của các tế bào miễn dịch như tế bào B, tế bào T và tế bào NK (tế bào tự nhiên giết kẻ xâm nhập). Điều này giúp cơ thể tạo ra nhiều tế bào miễn dịch hơn để chống lại các tác nhân gây bệnh.

Hồng sâm có thể tăng sản xuất các yếu tố miễn dịch như interleukin và interferon, các phân tử quan trọng giúp điều chỉnh và tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Hồng sâm chứa các hợp chất có khả năng kháng vi khuẩn và chống viêm, giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và quá trình viêm nhiễm trong cơ thể.

2.4. Phòng chống ung thư

Những sách y học của Trung Quốc có từ cách đây 1500 năm đã giải thích rằng một trong những tác dụng đặc biệt của hồng sâm là loại bỏ các cục cứng hình thành trong dạ dày, gan, tử cung,… có thể hiểu là loét hoặc ung thư. Nhìn vào thực tế ước tính bị phá hủy, có thể thấy nhân sâm từ xa xưa đã được biết đến với tác dụng chữa bệnh ung thư.

Chức năng miễn dịch bình thường của cơ thể con người có khả năng tiêu diệt tới 10 triệu tế bào khối u hoặc tế bào ung thư. Thông thường, khi ung thư được phát hiện trên lâm sàng (phát hiện ra bệnh), đó là trường hợp chứa ít nhất 1 tỷ tế bào ung thư, lúc này hệ thống miễn dịch trong cơ thể đã không thể tiêu diệt hết được các tế bào ung thư. 

Hồng sâm giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, làm khoẻ hơn các tế bào miễn dịch trong cơ thể, giúp cơ thể chống lại những tế bào gây hại ngay từ khi chúng mới bắt đầu xâm nhập vào cơ thể. Đó là khả năng phòng ngừa ung thư cho người khoẻ mạnh.

Khi số lượng tế bào ung thư đã phát triển mạnh mẽ hơn, sử dụng hồng sâm giúp các tế bào miễn dịch khoẻ mạnh hơn, hoạt động hiệu quả hơn để chống lại tế bào ung thư.

Tác dụng của hồng sâm đối với bệnh ung thư được xem xét trên lâm sàng là do nhân sâm giúp tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của cơ thể con người như phòng chống suy giảm miễn dịch và cải thiện tình trạng dinh dưỡng, chứ không phải là tác động trực tiếp lên tế bào ung thư.

2.5. Cải thiện triệu chứng mãn kinh

Mãn kinh ở phụ nữ là một triệu chứng gây ra những thay đổi về thể chất và tâm lý khi chức năng buồng trứng suy giảm vào khoảng 50 tuổi. Điều này là do những thay đổi như giảm sản xuất estrogen, nội tiết tố nữ và tăng hormone kích thích nang trứng và hormone luteinizing.

Hồng sâm chứa nhiều loại chất có hoạt tính sinh lý khác nhau, và những chất này tác động lên dây thần kinh trung ương hoặc buồng trứng để tăng tiết nội tiết tố nữ và cũng tác động lên hệ thống đông máu, cải thiện các triệu chứng tổng thể

Ngoài ra, hồng sâm còn giúp cải thiệu triệu chứng tiêu hóa, hiện tượng đỏ bừng mặt, đánh trống ngực, đau khớp, mệt mỏi, giảm sạm nám, mất ngủ và căng thẳng thần kinh – những triệu chứng thường xuyên xuất hiện ở phụ nữ mãn kinh và tiền mãn kinh.

2.6. Chống căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng và áp lực tâm lý có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Hồng sâm có khả năng giảm căng thẳng và tăng cường sức kháng tâm lý, giúp cơ thể duy trì hoạt động miễn dịch mạnh mẽ hơn.

Trong hồng sâm có chứa saponin và polysaccharide có khả năng cung cấp năng lượng cho cơ thể. Việc tăng cường cung cấp năng lượng và lưu thông máu giúp cơ thể cảm thấy tỉnh táo và sảng khoái hơn, giảm đi cảm giác mệt mỏi. Ngoài ra, adenosine trong hồng sâm có tác dụng làm giảm căng thẳng, giảm stress và tăng cường hiệu suất công việc.

Hồng sâm có khả năng tăng cường quá trình trao đổi chất trong cơ thể, giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn và hấp thụ dưỡng chất hiệu quả hơn. Điều này có thể giúp cơ thể tăng cường sức kháng, giúp cho cơ thể khoẻ mạnh và giảm cảm giác mệt mỏi. Các nhà nghiên cứu khoa học của Hàn Quốc đã tiến hành thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy hồng sâm có tác dụng điều hoà nhịp tin, giảm thiểu tình trạng hạ đường huyết ở những người vận động thể thao nhiều hoặc làm những công việc nặng nhọc.

2.7. Làm đẹp da, ngăn ngừa oxy hoá

Các chất chống oxy hóa trong hồng sâm như flavonoid, polyphenol và carotenoid có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do chính là nguyên nhân gây lão hóa sớm và gây hại cho da, bao gồm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm.

Bên cạnh đó, các thành phần trong hồng sâm có thể giúp tăng cường bức tường bảo vệ của tế bào da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc tố. Điều này giúp duy trì sức khỏe và độ đàn hồi của da.

Khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm gây mụn, tổn thương trên da, sử dụng hồng sâm giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể, chống lại các tác nhân gây hại và giảm nguy cơ viêm nhiễm, quá trình phục hồi da cũng diễn ra nhanh hơn.

2.8. Tăng cường chức năng sinh lý ở nam giới

Các thành phần trong hồng sâm có thể giúp cải thiện lưu thông máu và tăng cường tuần hoàn máu đến các khu vực quan trọng, bao gồm cả vùng chậu và cơ quan sinh dục. Điều này có thể giúp cải thiện khả năng cương cứng và duy trì hiệu suất trong hoạt động tình dục ở nam giới.

Hồng sâm có thể giúp tăng cường năng lượng và sức mạnh cơ bắp, giúp nam giới tăng cường sức khoẻ, kéo dài thời gian diễn ra “cuộc yêu”.

Một số nghiên cứu cho thấy hồng sâm có thể có tác động lên hormone và cải thiện mức testosterone ở nam giới, có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh lý.

Không chỉ đối với nam giới, hồng sâm cũng được cho là có tác dụng cải thiện chức năng sinh lý nữ, giúp tăng ham muốn ở chị em phụ nữ. Nguyên nhân là do trong hồng sâm có chứa sapinin, chất này có thể thúc đẩy phản ứng của nitric oxide, làm giãn cơ trơn âm đạo, đồng thời kích thích giải phóng oxytocin. Đây là một chất đóng vai trò làm tăng khoái cảm cho chị em phụ nữ.

2.9. Hỗ trợ chức năng tiêu hoá

Trong hồng sâm chứa nhiều loại enzyme như amylase, protease và lipase. Những enzyme này có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Chúng giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn, từ đó cải thiện sức khỏe.

Ngoài ra, hoạt chất Polysaccharide - một loại carbohydrate phức tạp có trong hồng sâm giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và kháng khuẩn, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột khỏi vi khuẩn gây bệnh và tác nhân gây viêm.

Adenosine có tác dụng làm giảm căng thẳng, giảm stress – đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây nên bệnh đau dạ dày và những bệnh liên quan đến đường tiêu hoá.

2.10. Cải thiện trí nhớ

Khả năng tăng cường tuần hoàn máu của hồng sâm đã được nhấn mạnh rất nhiều lần ở những nội dung trước đó. Máu được tuần hoàn tốt, cơ thể được cung cấp đủ máu và dưỡng chất cho não, giúp khả năng ghi nhớ tốt hơn.

Năm 2022, một nhóm nghiên cứu chung do Giáo sư Oh Se-gwan, Đại học Y khoa Ewha Womans và Giáo sư Lee Bom-bi, Đại học Y khoa Hàn Quốc Kyunghee đứng đầu đã nghiên cứu thử nghiệm trên chuột trong phòng thí nghiệm về tác dụng của hồng sâm trong việc điều trị rối loạn căng thẳng sau chấn thương tâm lý (là một rối loạn hình thành trí nhớ sau một sự kiện nghiêm trọng, kèm theo viêm dây thần kinh). Kết quả cho thấy, những con chuột trong nhóm thử nghiệm ít bị rối loạn căng thẳng hơn sau khi được dùng chiết xuất nhân sâm đỏ.

Trước đó, vào năm 2015, nhóm của giáo sư Oh đã xác nhận tác dụng tương tự trên chuột thí nghiệm bị suy giảm trí nhớ do lão hóa.

Giáo sư Oh Se-gwan, Đại học Y khoa Ewha Womans cho biết: “Thông qua nghiên cứu này, chúng tôi đã chứng minh một cách khoa học rằng nhân sâm đỏ có thể cải thiện hiệu quả học tập và ngăn ngừa suy giảm trí nhớ trong các tình huống khác nhau như lão hóa và rối loạn căng thẳng sau chấn thương”.

IV. Cách sử dụng và bảo quản Hồng Sâm

1. Dạng sản phẩm phổ biến

Hồng sâm được chế biến thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm hồng sâm củ, cao hồng sâm, bột/viên hồng sâm, nước hồng sâm (tinh chất hồng sâm), thạch hồng sâm, hồng sâm tẩm mật ong và các dạng khác (nước uống, kẹo, sản phẩm chăm sóc da…).

  • Hồng sâm củ: Hồng sâm sau khi được hấp, sấy và phơi khô sẽ được đóng gói và để nguyên củ. Người dùng có thể mua và sử dụng với nhiều mục đích khác nhau như đun nước uống, nhai trực tiếp, ngâm rượu, hãm trà, hầm cháo/canh… Hồng sâm củ là loại truyền thống, thời gian bảo quản lâu, có thể lên tới 10 năm.
  • Cao hồng sâm: Người ta chế biến hồng sâm củ thành dạng cao cô đặc, người dùng chỉ cần pha 1 – 2 thìa với nước ấm là có thể sử dụng. Cao hồng sâm có nhiều loại (loại nguyên chất, loại kết hợp với các thảo dược và loại tách chiết).

+ Cao hồng sâm nguyên chất là loại không pha thêm các loại tạp chất, hàm lượng 100% hồng sâm.

+ Cao hồng sâm pha chế là loại kết hợp giữa sâm và một số loại thảo dược như nấm linh chi, kỷ tử, nhung hươu, đông trùng hạ thảo…với tỷ lệ khác nhau.

+ Cao hồng sâm tách chiết là loại được tách riêng các thành phần như Rb1, Rb2, Rg1, Rg3… Những loại này thường yêu cầu máy móc và kĩ thuật hiện đại, công nghệ cao, vì vậy giá của các sản phẩm này thường cao hơn.

  • Bột/viên hồng sâm: Hồng sâm được nghiền mịn và chế biến thành dạng bột đóng gói trong các viên nén hoặc các gói nhỏ. Bột/viên hồng sâm có thể pha với nước hoặc uống trực tiếp cùng nước. Bấm vào đây để tìm hiểu về hồng sâm viên hàm lượng cao, giá tốt.
  • Hồng sâm tẩm mật ong: Người ta sử dụng hồng sâm nguyên củ hoặc hồng sâm cắt lát để ngâm cùng mật ong. Đối với dạng này, có thể sử dụng trực tiếp (nhai, ngậm) hoặc pha với nước nóng dạng hãm trà để uống rất tiện lợi.
  • Tinh chất hồng sâm (nước hồng sâm): Giống như cao hồng sâm, tinh chất hồng sâm gồm nhiều loại, bao gồm loại nguyên chất, loại pha chế với các thảo dược và loại tách chiết. Tinh chất hồng sâm được sử dụng trực tiếp mà không cần chế biến hay pha thêm gì cả.

-Thạch hồng sâm: Thạch hồng sâm là một dạng chế biến mới của hồng sâm. Thạch hồng sâm được chế biến từ tinh chất hồng sâm kết hợp với một số nguyên liệu khác, đặc biệt là bổ sung các hương vị giúp hồng sâm trở nên thơm ngon hơn như dâu, việt quất, chuối, táo…. Thạch hồng sâm phù hợp với đối tượng là trẻ em và những người không thích vị đắng nguyên bản của nhân sâm.

Tìm hiểu thạch hồng sâm thơm ngon, bổ dưỡng tại đây 

2. Liều lượng khuyến nghị

Vì hồng sâm được chế biến ở nhiều dạng khác nhau, do đó liều lượng hồng sâm phụ thuộc vào dạng chế biến và hàm lượng ginsenoside có trong các sản phẩm hồng sâm.

- Đối với hồng sâm củ, nên sử dụng 1 – 2g hồng sâm mỗi ngày, không nên kéo dài quá 24 tuần.

- Đối với nước/tinh chất hồng sâm, cần căn cứ vào hàm lượng ginsenoside trong mỗi gói hoặc trong 100mg thành phẩm để quyết định việc uống bao nhiêu là đủ. Hàm lượng ginsenoside được khuyến cáo là  từ 10 mg - 50 mg  đối với người lớn và từ 3 - 10 mg đối với trẻ em.

- Đối với cao hồng sâm, nên sử dụng 1 – 2 thìa cà phê pha với nước ấm.

- Đối với viên/bột hồng sâm, sử dụng theo khuyến nghị của từng sản phẩm, tuân thủ theo hàm lượng ginsenoside khuyến nghị phía trên.

3. Thời điểm thích hợp để sử dụng Hồng Sâm

Để hồng sâm phát huy hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng hồng sâm khi bụng rỗng. Như vậy, thời điểm thích hợp nhất là vào buổi sáng, trước khi ăn. Bạn cũng có thể sử dụng hồng sâm giữa các bữa ăn. Nếu sau ăn sáng, nên uống sau khi ăn 2h.

Nếu sử dụng hồng sâm nhiều lần trong ngày (2 – 3 lần), nên uống cách nhau ít nhất 8 giờ để hồng sâm được cơ thể hấp thụ một cách hoàn toàn.

Lưu ý, không nên sử dụng hồng sâm vào buổi tối trước khi đi ngủ vì nó có thấy gây mất ngủ. Hồng sâm vốn có tác dụng tăng cường lưu thông máu, giúp cơ thể trở nên tỉnh táo hơn. Do đó, sử dụng hồng sâm vào buổi tối trước giờ đi ngủ sẽ khiến người dùng khó đi vào giấc ngủ hơn.

4. Cách bảo quản để duy trì chất lượng

Để hồng sâm giữ được chất lượng tốt nhất, nên tránh ánh nắng trực tiếp, những khu vực có nhiệt độ và độ ẩm cao.

Ngoài ra, tuỳ từng dạng hồng sâm khác nhau mà cách bảo quản sẽ khác nhau.

Đối với hồng sâm củ, đây là loại hồng sâm có hạn sử dụng dài, có thể lên tới 10 năm. Nếu sâm được đóng riêng từng củ, nên sử dụng từng củ một cho tới hết rồi tiếp tục sang củ tiếp theo.

Hồng sâm dạng cao sau khi mở nắp và bắt đầu sử dụng, cần lưu ý đậy chặt nắp hộp/lọ sau khi sử dụng và lưu ý hạn sử dụng được ghi ở vỏ hộp.

Hồng sâm dạng nước thường được đóng thành từng gói hoặc túi nhỏ. Đây được cho là loại tiện lợi nhất cho người sử dụng. Mỗi lần dùng chỉ cần lấy một gói nhỏ mà không sợ ảnh hưởng đến chất lượng của những phần chưa dùng đến.

Hồng sâm dạng bột hoặc viên hoàn, viên nang, sử dụng theo từng gói hoặc từng viên. Phần còn lại để trong hộp và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

VI. Những lưu ý khi sử dụng Hồng Sâm

1. Ai nên sử dụng hồng sâm?

Từ chức năng và công dụng tuyệt vời của hồng sâm, những người nên sử dụng hồng sâm bao gồm:

  • Người sức khoẻ yếu, mệt mỏi, chán ăn cần bồi bổ cơ thể.
  • Người bệnh, người mới điều trị, hoá trị.
  • Người muốn phòng và điều trị ung thư.
  • Người bị mất ngủ, máu lưu thông kém, suy giảm trí nhớ.
  • Người có hệ tiêu hoá kém.
  • Người huyết áp thấp.
  • Người bị bệnh tiểu đường.
  • Nam giới, nữ giới cần tăng cường chức năng sinh lý, những người có nhu cầu mang thai.
  • Phụ nữ tiền mãn kinh.
  • Người làm việc căng thẳng kéo dài hoặc làm việc nặng học.
  • Những người luyện tập thể thao, học sinh học tập căng thẳng, mệt mỏi.
  • Trẻ em và người lớn có sức đề kháng kém, dễ mắc các bệnh về đường hô hấp, cảm lạnh.

2. Những người không nên sử dụng hồng sâm

Mặc dù hồng sâm được chứng minh là tốt cho sức khoẻ, bồi bổ cơ thể, nhưng không phải ai cũng sử dụng được hồng sâm. Dưới đây là những người không nên sử dụng hồng sâm để bảo vệ sức khoẻ và phòng tránh những nguy cơ mà hồng sâm mang lại.

- Những người có cơ thể nóng hoặc đang bị sốt: Hồng sâm có tính ấm, nóng, do đó sử dụng hồng sâm sẽ làm tình trạng sốt trở nên trầm trọng hơn.

- Những người đang gặp các vấn đề về tiêu hoá như đau bụng, tiêu chảy, viêm loét dạ dày: Những người gặp vấn đề về đường tiêu hoá, thông thường là các bệnh về dạ dày, đại tràng… lúc này dịch vị từ dạ dày bị tiết ra nhiều hơn bình thường gây tồn đọng khí nhiều trong dạ dày. Khi sử dụng hồng sâm sẽ làm lượng khí tăng lên nhiều hơn, khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Đặc biệt đối với người bị viêm loét dạ dày thì tuyệt đối không nên dùng hồng sâm. Nguyên nhân bởi vị khi dạ dày bị viêm loét, dịch vị axit tiết ra nhiều, dạ dày bị viêm và hình thành những vết loét. Người bệnh sẽ cảm thấy đau đớn tại dạ dày, buồn nôn và máu rỉ ra tại chỗ. Đặc tính của nhân sâm đó là giúp bổ khí. Khi người bệnh dạ dày dùng nhân sâm, khí sẽ được sản sinh nhiều hơn, máu huyết hưng vượng dẫn đến chảy máu tại chỗ nhiều hơn.

- Những người đang gặp các bệnh tai biến mạch máu não do xuất huyết não: Tình trạng chảy máu sẽ diễn ra trầm trọng hơn đối với bệnh nhân đang gặp phải các tình trạng xuất huyết.

- Phụ nữ có thai, trẻ em dưới 1 tuổi: Một nghiên cứu cho thấy hợp chất ginsenoside Rb1 có trong nhân sâm có thể là nguyên nhân gây dị tật thai nhi. Ngoài ra, sử dụng hồng sâm cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu âm đạo, khiến thai phụ đối mạt với nguy cơ sảy thai, đặc biệt là 3 tháng đầu.

Trẻ em dưới 1 tuổi cũng không nên sử dụng hồng sâm vì lúc này hệ tiêu hoá của trẻ chưa phát triển hoàn thiện, cơ thể trẻ sẽ không thể hấp thụ hoàn toàn các chất có trong hồng sâm. Do đó, trẻ có thể bị dị ứng, mẩn ngứa, nóng trong và gặp phải các vấn đề sức khoẻ khác nếu sử dụng hồng sâm quá sớm. Đối với trẻ trên 1 tuổi, cha mẹ cũng chỉ nên bổ sung cho trẻ trong trường hợp bé mệt mỏi, gầy yếu, kém ăn, hay ốm vặt. Nếu trẻ khoẻ mạnh, vui chơi bình thường, không nên bổ sung hồng sâm cho bé bởi ngoài tác dụng bổ thần kinh, bổ máu, tăng sức đề kháng, hồng sâm hay nhân sâm nói chung có thể làm kích thích quá trình phát dục gây dậy thì sớm ở trẻ.

- Người cao huyết áp: Hồng sâm có tính ấm, nóng nên tăng sinh nhiệt trong cơ thể và có tác dụng chống viêm đối với huyết áp và thần kinh. Đặc biệt, nếu bạn đang dùng thuốc huyết áp thì không nên dùng hồng sâm và thuốc huyết áp cùng nhau vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và khó duy trì huyết áp. 

Ngay cả khi huyết áp bình thường, nếu bạn dùng nó với thực phẩm có chứa caffeine như cà phê hoặc trà xanh, hoặc nếu bạn dùng nó trong một thời gian dài, bạn nên cẩn thận vì huyết áp cao có thể xuất hiện như một tác dụng phụ do uống quá nhiều.

- Những người đang sử dụng thuốc điều trị như thuốc nội tiết tố (estrogen), thuốc hạ huyết áp, thuốc điều trị các bệnh về tiểu cầu, thuốc điều trị tiểu đường, thuốc điều trị thấp khớp…. Hồng sâm có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của các loại thuốc điều trị bệnh. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi đang sử dụng các loại thuốc điều trị.

- Không dùng hồng sâm chung với các loại thực phẩm chứa cafein: Hồng sâm có thể tăng tác dụng của cafein gây ra cảm giác bồn chồn, lo lắng cho những người sử dụng kết hợp cả 2 loại này.

Các loại hồng sâm Atomy hàm lượng cao, giá tốt nhất thị trường hiện nay.

 

Chia sẻ